Có 2 kết quả:
进水闸 jìn shuǐ zhá ㄐㄧㄣˋ ㄕㄨㄟˇ ㄓㄚˊ • 進水閘 jìn shuǐ zhá ㄐㄧㄣˋ ㄕㄨㄟˇ ㄓㄚˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) water intake
(2) inlet sluice
(2) inlet sluice
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) water intake
(2) inlet sluice
(2) inlet sluice
Bình luận 0